ビームデンタルの歯科料金表

e1f5af53a2d5c12db84c88745dbfdcf0

※歯科医院での入院保証サービスをご利用の際には、保険会社からの入院費保証を受けたり、保険金のお支払い手続きのためのVAT請求書の発行を行っております。

I.審美用セラミック歯の価格表

サービスコード一覧表金額
PH01一般的なアクリルの総義歯1個の顎
PH02フレキシブル アクリルの総義歯1個の顎
PH03一般金属の総義歯1個の顎
PH04チタンの総義歯1個の顎
入れ歯
PH05国内アクリル樹脂の入れ歯1本の歯
PH06アメリカ製アクリル樹脂の入れ歯1本の歯
PH07セラミックの入れ歯1本の歯
義歯の完全咬合
義歯固定修復
人工陶歯
PH08人工陶歯(Ni,Cr)
PH09フランス製Vivadent人工陶歯(Cr,Co)
PH10アメリカ製Jelenko人工陶歯(Cr,Co)
PH11チタン陶歯
無金属の陶歯
PH20Kanata陶歯(保証期間7年)
PH19
Venus陶歯(保証期間7年)
PH12
Roland陶歯(保証期間10年)
PH13
RolandHD陶歯(保証期間10年)
PH14
Ceramill陶歯(保証期間10年)
PH15
Emax Nanoceramics陶歯(保証期間15年)
PH13-1
HTsmile陶歯(保証期間15年)
PH15-1
Emax* Press Lithium Disilicate陶歯(保証期間15年)
PH15-2
Cercon陶歯(保証期間15年)
PH16
Nacera Pearl Shade陶歯(保証期間10年)
PH17
Lava 3M Premium Plus陶歯(保証期間15年)
PH21
Lava Esthentics陶歯(保証期間15年)
PH22
Lisi Press陶歯(保証期間15年)
PH18ダイヤモンド陶歯(終身保険)

II.歯科治療用製品の価格表

MÃ DỊCH VỤ
サービスコード
DANH MỤC
一覧表
GIÁ THÀNH
金額
SP01Giá Kin Gingival 250ml (Kin súc miệng điều trị viêm lợi)
Kin Gingival 250ml(歯周病を治療するうがい薬)
SP02Giá Kin Toothpaste 75ml (Kem đánh răng kin)
Kin Toothpaste 75ml(歯磨き)
SP03Giá Kin B5 Enjuague 500ml (Kin súc miệng hàng ngày)
Kin B5 Enjuague 500ml(毎日うがい薬)
SP04Giá Kin B5 toothpaste 125ml (Kem đánh răng kin b5)
Kin B5 toothpaste 125ml(歯磨き)
SP05Giá Sensi Kin 250 (Nước súc miệng chống ê buốt)
Sensi Kin 250(抗過敏症うがい薬)
SP06Giá Sensi kin gel (Tuýp thuốc bôi lợi chống ê buốt)
Sensi kin gel (辺縁性歯周炎治療薬)
SP07Giá Perio kin (Tuýp thuốc bôi viêm lợi)
Perio kin (歯周炎治療薬)
SP08Giá Ortho Kin 500ml (Nước súc miệng chỉnh nha)
Ortho Kin 500ml(矯正うがい薬)
SP09Giá Ortho Kin toothpaste ( Kem đánh răng chỉnh nha)
Ortho Kin toothpaste(矯正歯磨き)
SP10Giá Máy tăm nước Procare (Tìm hiểu thêm......)
Procareウォーターフロッサー(表示…)
SP11Giá Máy tăm nước Oralpick (Tìm hiểu thêm......)
Oralpickウォーターフロッサー(表示…)

III.歯周病治療の料金表

MÃ DỊCH VỤ
サービスコード
DANH MỤC
一覧表
GIÁ THÀNH
金額
Lấy cao/vôi răng (Tìm hiểu thêm...)
歯石取り(表示...)
NC01Giá Lấy cao/vôi răng độ 1
1レベルの歯石取り
NC02Giá Lấy cao/vôi răng độ 2
2レベルの歯石取り
NC03Giá Lấy cao/vôi răng độ 3
3レベルの歯石取り
Dịch vụ khác
他のサービス
NC04Giá Thổi cát cacbonat
歯科用サンドブラスト
NC05Giá Điều trị viêm quanh hàm (bao gồm máng + thuốc bôi)
顎周りの炎症の治療

IV.歯科疾患治療サービスの料金表

MÃ DỊCH VỤ
サービスコード
DANH MỤC
一覧表
GIÁ THÀNH
金額
1. Giá Hàn răng
歯の詰め物
DT01Giá Hàn/Trám răng sữa trẻ em
乳歯の詰め物
DT02Giá Hàn/Trám răng vĩnh viễn
永久歯の詰め物
DT03Giá Hàn/Trám răng thẩm mỹ
歯の美容詰め物
DT04Giá Hàn cổ răng
歯頸部の詰め物
2. Giá Điều trị tủy
根管治療
DT05Giá Điều trị tuỷ Răng sữa
乳歯の根管治療
DT06Giá Điều trị tuỷ Răng cửa vĩnh viễn
永久の前歯の根管治療
DT07Giá Điều trị tuỷ Răng hàm nhỏ vĩnh viễn
永久の小頬歯の根管治療
DT08Giá Điều trị tuỷ Răng hàm lớn vĩnh viễn
永久の大頬歯の根管治療
3.Giá Điều trị tủy lại( Máy Xmax usa)
根管再治療(アメリカ製Xmax機械)
DT09Giá Điều trị tuỷ bằng máy - Răng cửa
機械による根管治療・前歯
DT10Giá Điều trị tuỷ bằng máy - Răng hàm nhỏ
機械による根管治療・小頬歯
DT11Giá Điều trị tuỷ bằng máy - Răng hàm lớn
機械による根管治療・大頬歯
4. Dự phòng sâu răng
虫歯予防
DT12Giá Dự phòng sâu răng trẻ em
子供の虫歯予防サービス

V.親知らずの抜歯とギンギレスマイル手術の料金表

MÃ DỊCH VỤ
サービスコード
DANH MỤC
一覧表
GIÁ THÀNH
金額
1. Giá Nhổ răng
抜歯
TP01Giá Nhổ răng sữa thường
乳歯の抜歯
Miễn phí
無料
TP02Giá Nhổ răng sữa tiêm tê
麻酔注射による乳歯の抜歯
TP03Giá Nhổ Răng cửa vĩnh viễn
永久前歯の抜歯
TP04Giá Nhổ Răng hàm nhỏ vĩnh viễn
永久の小頬歯の抜歯
TP05Giá Nhổ Răng khôn hàm trên
上顎の親知らずの抜歯
TP06Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới mọc thẳng
真っすぐに生える下顎の親知らずの抜歯
TP07Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới mọc lệch
斜めに生える下顎の親知らずの抜歯
TP08Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới khó
下顎の親知らずの複雑な抜歯
TP09Giá Nhổ Răng khôn hàm trên bằng máy
機械による上顎の親知らずの抜歯
TP10Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới mọc thẳng bằng máy
機械による真っすぐに生える下顎の親知らずの抜歯
TP11Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới khó bằng máy
機械による下顎の親知らずの抜歯
TP12Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới mọc lệch bằng máy
機械による斜めに生える下顎の親知らずの抜歯
TP13Giá Trích rạch điều trị áp xe
歯周膿瘍の治療
TP14Giá Cắt nang chân răng
歯根嚢胞の小手術
2. Chỉnh cười hở lợi
ガミースマイル矯正
Giá Chỉnh cười hở lợi thông thường
一般ガミースマイル矯正
TP15Giá Chỉnh cười hở lợi bằng laser
レザーによるガミースマイル矯正
TP16Giá Chỉnh cười hở lợi can thiệp xương
顎調整によるガミースマイル矯正
3. Tiểu phẫu khác
他の小手術

VI.歯科ホワイトニングサービスの料金表

MÃ DỊCH VỤ
サービスコード
DANH MỤC
一覧表
GIÁ THÀNH
金額
Giá Tẩy trắng
ホワイトニング
TT01Giá Tẩy trắng răng nhanh BEYOND, USA
早い効果ができるBEYOND, USAホワイトニング
TT02Giá Tẩy trắng chậm BEYOND, USA
遅い効果ができるBEYOND, USAホワイトニング

VII.歯科矯正サービスと歯科矯正の料金表

MÃ DỊCH VỤ
サービスコード
DANH MỤC
一覧表
GIÁ THÀNH
金額
Giá Tẩy trắng
ホワイトニング
CN011.Giá Chỉnh nha tháo lắp
移動可能矯正
2.Giá Chỉnh nha cố định
固定矯正
CN02Giá Chỉnh nha Mắc cài kim loại thường Classic Japan
日本式一般ワイヤー矯正
CN03Giá Chỉnh nha Mắc cài kim loại 3M USA
アメリカ製3M金属ワイヤー矯正
(2 hàm)
2個の顎
CN04Giá Chỉnh nha Mắc cài kim loại tự buộc 3M USA
アメリカ製3M金属ワイヤー矯正
(2 hàm)
2個の顎
CN05Giá Chỉnh nha Mắc cài sứ thông thường 3M
3M一般セラミック矯正
(2 hàm)
2個の顎
CN06Giá Chỉnh nha Mắc cài sứ thông minh 3M
3Mスマートセラミック矯正
(2 hàm)
2個の顎
CN07Giá Chỉnh nha Mắc cài Sapphire USA
USA製サファイアワイヤー矯正
(2 hàm)
2個の顎
CN08Giá Cấy Minivis: 2.500.000/1 vis
矯正用mini-screw:2,500,000VND/本
3. Chỉnh nha bằng máng trong suốt INVISALIGN
インビザライン矯正
CN09Giá chụp Phim Clincheck
フィルム撮影
CN10Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN
Invisalign Express Package (trường hợp đơn giản)
インビザライン矯正システムによる矯正
Invisalign Express Package (簡単な場合)
1 hàm
1個の顎
2 hàm
2個の顎
CN11Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN
Invisalign Lite Package (trường hợp nhẹ)
インビザライン矯正システムによる矯正
Invisalign Lite Package (普通な場合)
1 hàm
1個の顎
2 hàm
2個の顎
CN12Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN
Invisalign Moderate Package (trường hợp trung bình)
インビザライン矯正システムによる矯正
Invisalign Moderate Package(平均)
1 hàm
1個の顎
2 hàm
2個の顎
CN13Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN
Invisalign Comprehensive - mức độ 1 (Unlimited)
インビザライン矯正システムによる矯正
Invisalign Comprehensive・レベル1(無限)
Trọn gói / Package
一式
CN14Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN
Invisalign Comprehensive - mức độ 2 (Unlimited)
インビザライン矯正システムによる矯正
Invisalign Comprehensive・レベル2(無限)
Trọn gói / Package
一式

VIII.インプラントサービスの料金表 – インプラント – ポーセリンティースプランテーション

MÃ DỊCH VỤ
サービスコード
DANH MỤC
一覧
XUẤT XỨ
生産国
ĐƠN VỊ TÍNH
単位
GIÁ THÀNH
金額
IM01Giá Cấy Trồng implant – Dentium
デンティウムインプラント
(Mỹ)
アメリカ
(1 trụ)
1本
IM02Giá Cấy Trồng implant - Dentium Implant
インプラント・Dentium Implant
(Hàn quốc)
韓国
(1 trụ)
1本
IM03Giá Cấy Trồng implant – Osstem
インプラント・Osstem
(Hàn quốc)
韓国
(1 trụ)
1本
IM04Giá Cấy Trồng implant – Tekka
インプラント・Tekka
(Pháp)
フランス
(1 trụ)
1本
IM05Giá Cấy Trồng implant – Humana
インプラント・Humana
(Đức )
ドイツ
(1 trụ)
1本
Giá Ghép xương phục vụ Cấy implant
インプラント用の骨移植
(1đơn vị)
1個
IM07Giá Nâng xoang kín
クローズド
(1đơn vị)
1個
IM08Giá Nâng xoang hở
クローズド
(1đơn vị)
1個
IM09Ghép màng Xương
骨膜骨移植
(1đơn vị)
1個
IM10Màng PRF
PRF膜
(1đơn vị)
1個
Rate this page

コメントを残す

メールアドレスが公開されることはありません。