BẢNG GIÁ NHA KHOA TẠI beamdental

BẢNG GIÁ BỌC RĂNG SỨ
BẢNG GIÁ BỌC RĂNG SỨ

I.PHỤC HÌNH THẨM MỸ

Mã dịch vụDanh mụcGiá thành
1. Phục hình tháo lắp (Tìm hiểu thêm...)
PH01Giá Hàm nền nhựa thường(1 hàm)1.500.000
PH02Giá Hàm nền nhựa dẻo(1 hàm)3.000.000
PH03Giá Hàm khung kim loại thường(1 hàm)2.500.000
PH04Giá Hàm khung Titan(1 hàm)5.000.000
2. Răng giả (Tìm hiểu thêm...)
PH05Giá Răng giả hàm tháo lắp nhựa nội( 1 răng)100.000
PH06Giá Răng giả hàm tháo lắp nhựa Mỹ( 1 răng)150.000
PH07Giá Răng giả hàm tháo lắp sứ( 1 răng)1.000.000
Máng nâng khớp1.000.000
3. Phục hình cố định:
Giá Sứ kim loại (Tìm hiểu thêm...)
PH08Giá Răng sứ kim loại thường (Ni,Cr)1.000.000
PH09Giá Răng sứ kim loại Vivadent france (Cr,Co)1.200.000
PH10Giá Răng sứ kim loại Jelenko USA ( Cr, Co)1.500.000
PH11Giá Răng sứ kim loại titan2.500.000
Giá Sứ không kim loại: (Tìm hiểu thêm)
PH20Giá Răng sứ Katana (bảo hành 7 năm)2.900.000
PH19Giá Răng sứ Venus ( bảo hành 7 năm) (Tìm hiểu thêm...)3.500.000
PH12Giá Răng sứ Roland ( bảo hành 10 năm) (Tìm hiểu thêm...)4.500.000
PH13Giá Răng sứ Roland HD (bảo hành 10 năm) (Tìm hiểu thêm...)5.500.000
PH14Giá Răng sứ Ceramill (bảo hành 10 năm)(Tìm hiểu thêm...)6.000.000
PH15Giá Răng sứ Emax Nanoceramics( bảo hành 15 năm)7.000.000
PH13-1Giá Răng sứ HTsmile (Bảo hành 15 năm) (Tìm hiểu thêm...)7.000.000
PH15-1Giá Răng sứ Emax* Press Lithium Disilicate (Bảo hành 15 năm) (Tìm hiểu thêm...)8.000.000
PH15-2Giá Răng sứ Cercon (Bảo hành 15 năm) (Tìm hiểu thêm...)7.000.000
PH16Giá Răng sứ Nacera Pearl Shade( bảo hành 10 năm)7.000.000
PH17Giá Răng sứ Lava 3M Premium Plus ( bảo hành 15 năm) (Tìm hiểu thêm...)8.000.000
PH21Giá Răng sứ Lava Esthentics ( bảo hành 15 năm)11.000.000
PH22Giá Răng sứ Lisi Press (bảo hành 15 năm) (Tìm hiểu thêm...)11.000.000
PH18Giá Răng sứ kim cương (Bảo hành trọn đời)16.000.000

II.SẢN PHẨM ĐIỀU TRỊ

Mã dịch vụDanh mụcGiá thành
SP01Giá Kin Gingival 250ml (Kin súc miệng điều trị viêm lợi)180.000
SP02Giá Kin Toothpaste 75ml (Kem đánh răng kin)180.000
SP03Giá Kin B5 Enjuague 500ml (Kin súc miệng hàng ngày)310.000
SP04Giá Kin B5 toothpaste 125ml (Kem đánh răng kin b5)200.000
SP05Giá Sensi Kin 250 (Nước súc miệng chống ê buốt)250.000
SP06Giá Sensi kin gel (Tuýp thuốc bôi lợi chống ê buốt)180.000
SP07Giá Perio kin (Tuýp thuốc bôi viêm lợi) 180.000
SP08Giá Ortho Kin 500ml (Nước súc miệng chỉnh nha)310.000
SP09Giá Ortho Kin toothpaste ( Kem đánh răng chỉnh nha)180.000
SP10Giá Máy tăm nước Procare (Tìm hiểu thêm......)1.850.000
SP11Giá Máy tăm nước Oralpick (Tìm hiểu thêm......)1.950.000
*Bảng giá sản phẩm hỗ trợ điều trị tại nha khoa - không áp dụng khi mua online

III.NHA CHU

Mã dịch vụDanh mụcGiá thành
Lấy cao/vôi răng (Tìm hiểu thêm...)
NC01Giá Lấy cao/vôi răng độ 1250.000
NC02Giá Lấy cao/vôi răng độ 2350.000
NC03Giá Lấy cao/vôi răng độ 3450.000
Dịch vụ khác
NC04Giá Thổi cát cacbonat120.000
NC05Giá Điều trị viêm quanh hàm (bao gồm máng + thuốc bôi) (Tìm hiểu thêm...)1.200.000

IV.DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ

Mã dịch vụDanh mụcGiá thành
1. Giá Hàn răng (Tìm hiểu thêm...).
DT01Giá Hàn/Trám răng sữa trẻ em100.000
DT02Giá Hàn/Trám răng vĩnh viễn300.000
DT03Giá Hàn/Trám răng thẩm mỹ500.000
DT04Giá Hàn cổ răng200.000
2. Giá Điều trị tủy (Tìm hiểu thêm...)
DT05Giá Điều trị tuỷ Răng sữa500.000
DT06Giá Điều trị tuỷ Răng cửa vĩnh viễn700.000
DT07Giá Điều trị tuỷ Răng hàm nhỏ vĩnh viễn900.000
DT08Giá Điều trị tuỷ Răng hàm lớn vĩnh viễn1.200.000
3.Giá Điều trị tủy lại( Máy Xmax usa)
DT09Giá Điều trị tuỷ bằng máy - Răng cửa900.000
DT10Giá Điều trị tuỷ bằng máy - Răng hàm nhỏ1.200.000
DT11Giá Điều trị tuỷ bằng máy - Răng hàm lớn1.500.000
4 Dự phòng sâu răng (Tìm hiểu thêm...)
DT12Giá Dự phòng sâu răng trẻ em400.000

V.TIỂU PHẪU

Mã dịch vụDanh mục Giá thành
1. Giá Nhổ răng (Tìm hiểu thêm...)
TP01Giá Nhổ răng sữa thườngMiễn phí
TP02Giá Nhổ răng sữa tiêm tê100.000
TP03Giá Nhổ Răng cửa vĩnh viễn500.000
TP04Giá Nhổ Răng hàm nhỏ vĩnh viễn800.000
TP05Giá Nhổ Răng khôn hàm trên1.500.000
TP06Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới mọc thẳng1.500.000
TP07Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới mọc lệch2.000.000
TP08Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới khó 2.500.000
TP09Giá Nhổ Răng khôn hàm trên bằng máy2.000.000
TP10Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới mọc thẳng bằng máy3.500.000
TP11Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới khó bằng máy5.000.000
TP12Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới mọc lệch bằng máy4.500.000
TP13Giá Trích rạch điều trị áp xe300.000
TP14Giá Cắt nang chân răng2.000.000
2. Chỉnh cười hở lợi (Tìm hiểu thêm...)
Giá Chỉnh cười hở lợi thông thường (1 đơn vị )500.000
TP15Giá Chỉnh cười hở lợi bằng laser(1 đơn vị )1.000.000
TP16Giá Chỉnh cười hở lợi can thiệp xương(trọn gói )15.000.000
3. Tiểu phẫu khác

VI.TẨY TRẮNG

MÃ DỊCH VỤ DANH MỤCGIÁ THÀNH
Giá Tẩy trắng (Tìm hiểu thêm...)
TT01Giá Tẩy trắng răng nhanh BEYOUND, USA3.000.000
TT02Giá Tẩy trắng chậm BEYOUND, USA2.000.000

VII.CHỈNH NHA

MÃ DỊCH VỤDANH MỤCGIÁ THÀNH
CN011.Giá Chỉnh nha tháo lắp7.000.000
2.Giá Chỉnh nha cố định
CN02Giá Chỉnh nha Mắc cài kim loại thường Classic Japan (Tìm hiểu thêm...)(2 hàm)30.000.000
CN03Giá Chỉnh nha Mắc cài kim loại 3M USA (Tìm hiểu thêm...)(2 hàm)35.000.000
CN04Giá Chỉnh nha Mắc cài kim loại tự buộc 3M USA (Tìm hiểu thêm...)(2 hàm)42.000.000
CN05Giá Chỉnh nha Mắc cài sứ thông thường 3M (Tìm hiểu thêm...)(2 hàm)35.000.000
CN06Giá Chỉnh nha Mắc cài sứ thông minh 3M(2 hàm)55.000.000
CN07Giá Chỉnh nha Mắc cài Sapphire USA (2 hàm)45.000.000
CN08Giá Cấy Minivis: 2.500.000/1 vis (Tìm hiểu thêm...)2.500.000
3. Chỉnh nha bằng máng trong suốt INVISALIGN
CN09Giá chụp Phim Clincheck10.000.000
CN10
Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN
Invisalign Express Package (trường hợp đơn giản)
1 hàm 35.000.000
2 hàm 45.000.000
CN11
Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN
Invisalign Lite Package (trường hợp nhẹ)
1 hàm
60.000.000
2 hàm 75.000.000
CN12
Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN
Invisalign Moderate Package (trường hợp trung bình)
1 hàm
85.000.000
2 hàm 110.000.000
CN13
Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN
Invisalign Comprehensive - mức độ 1 (Unlimited)
Trọn gói / Package
130.000.000
CN14
Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN
Invisalign Comprehensive - mức độ 2 (Unlimited)
Trọn gói / Package
150.000.000

VIII.CẤY GHÉP IMPLANT

MÃ DỊCH VỤDANH MỤCXUẤT SỨĐƠN VỊ TÍNHGIÁ THÀNH
IM01Giá Cấy Trồng implant - Dentium (Tìm hiểu thêm....)(Mỹ)(1 trụ)18.000.000
IM02Giá Cấy Trồng implant - Dentium Implant (Hàn quốc)(1 trụ)15.000.000
IM03Giá Cấy Trồng implant - Osstem (Tìm hiểu thêm...)(Hàn quốc)(1 trụ)15.000.000
IM04Giá Cấy Trồng implant - Tekka (Tìm hiểu thêm...)(Pháp)(1 trụ)23.000.000
IM05Giá Cấy Trồng implant - Humana(Đức )(1 trụ)
IM06Giá Ghép xương phục vụ Cấy implant (Tìm hiểu thêm...)(1đơn vị)5.000.000
IM07Giá Nâng xoang kín(Tìm hiểu thêm...)(1đơn vị)6.000.000
IM08Giá Nâng xoang hở (Tìm hiểu thêm...)(1đơn vị)10.000.000
4/5 - (1 bình chọn)