I. Giới thiệu về răng số 4
1.1. Khái niệm và vị trí của răng số 4 trong hàm răng
Răng số 4, còn được gọi là răng cuối cùng trong hàm răng, nằm ở phía trên của miệng và đối diện với các răng cắt. Vai trò chính của răng này là giúp cắt và nghiền thức ăn. Con người có tổng cộng bốn chiếc răng số 4 – hai chiếc ở phần trên và hai chiếc ở phần dưới của miệng.
Tuy nhiên, như bất kỳ loại răng nào khác, răng khôn cũng có thể bị mắc các vấn đề sức khoẻ như sâu răng, viêm lợi và mất răng. Những vấn đề này không chỉ gây ra sự khó chịu mà còn có thể tác động xấu đến sức khoẻ tổng quát.
Vì vậy, để duy trì sức khoẻ toàn diện cho hệ thống răng miệng và mang lại một nụ cười tươi sáng, việc chăm sóc tốt cho các chiếc răng khôn là điều quan trọng.
Chăm sóc tốt cho răng số 4 và toàn bộ hàm răng của bạn không chỉ mang lại lợi ích về thẩm mỹ mà còn giúp duy trì sức khoẻ tối ưu trong suốt cuộc sống.
Xem thêm: Trồng răng giả là gì?
1.2. Chức năng của răng số 4 trong quá trình ăn nhai
Răng số 4 đóng một vai trò quan trọng trong quá trình ăn nhai là giúp tiêu hoá thức ăn một cách dễ dàng và thúc đẩy quá trình hấp thụ dinh dưỡng vào cơ thể. Chức năng chủ yếu của răng khôn đối với quá trình ăn nhai bao gồm:
- Cắt thức ăn: Răng số 4 mọc ở phía trên cùng của hàm, đối diện với các răng cắt (răng số 1) và răng canines (răng số 3). Trong quá trình nhai, răng khôn cộng với các răng cắt và canines giúp cắt thức ăn thành mảnh để dễ nhai và tiêu hoá.
- Nghiền và nhai thức ăn: răng khôn cộng với các răng hàm (răng số 2) có vai trò chủ yếu trong quá trình nghiền và nhai thức ăn. Nhờ có bề mặt xù xì và nhiều góc cạnh nên răng khôn giúp nghiền và băm nát thức ăn thành mảnh nhỏ hơn để tạo thuận lợi cho quá trình tiêu hoá sau này.
- Pha loãng thức ăn: Trong quá trình nhai, tuyến nước bọt sẽ bài tiết ra nước bọt giúp pha loãng thức ăn và khiến cho nó dễ bị nuốt xuống dạ dày. Răng số 4 cộng với việc pha loãng nước bọt đảm bảo thức ăn dễ dàng đưa đến giai đoạn kế tiếp trong quá trình tiêu hoá.
- Giúp trộn thức ăn với nước bọt: Khi nhai, thức ăn sẽ được trộn lẫn với nước bọt và tạo nên một hỗn hợp nhớt giúp việc tiêu hoá tốt hơn. Răng khôn đóng vai trò chính trong quá trình trộn thức ăn với nước bọt này và giúp tạo nên sự chuyển hoá của thức ăn sang bolo thức ăn.
II. Phân loại răng số 4
2.1. Phân loại răng số 4 dựa trên hình dạng và chức năng
Răng số 4 được phân loại dựa trên hình dạng và chức năng của răng trong cơ thể con người. Cụ thể, phân loại tổng quát và ngắn gọn bao gồm:
- Răng cắt (incisors): Răng cắt nằm ở phía dưới cùng của hàm răng và có hình dạng cắt ngang. Chức năng chủ yếu của răng cắt là cắt và nghiền thức ăn thành mảnh nhỏ.
- Răng canines (canine teeth): Răng canines nằm ngay sau răng cắt và có hình dạng khá giống với điểm. Chúng có chức năng cắt và nghiền thức ăn.
- Răng hàm (premolars): Răng hàm nằm ở phía bên trái hàm răng và có bề mặt rộng và gồ ghề. Chức năng của răng hàm là nghiền và băm nhỏ thức ăn.
- Răng hô (molars): Răng ẩu nằm ở phía sau của hàm răng và có bề mặt rộng và dài hơn cả răng hàm. Chức năng chủ yếu của răng khôn là nghiền thức ăn thành mảnh nhỏ để phục vụ cho việc tiêu hoá.
- Răng số 4 (third molars hoặc “răng khôn “): Răng số 4 là chiếc răng sau cùng ở mỗi nửa hàm và chúng xuất hiện ở thời điểm cuối tuổi thiếu niên hoặc đầu tuổi dậy thì. Chúng có chức năng giúp nghiền và băm nhỏ thức ăn, chứ không phải là răng chủ yếu để nghiền thức ăn hàng ngày, do đó có thể xảy ra vấn đề khi mọc không đúng chỗ.
Phân loại răng số 4 dựa trên hình dạng và chức năng để biết chi tiết thêm về chức năng và cách thức hoạt động của mỗi chiếc răng đối với việc ăn nhai và chuyển hoá thức ăn.
Xem thêm: Trồng răng nghĩa là gì? 1 số phương pháp trồng răng giả phổ biến
2.2. Sự phát triển và thay thế răng số 4 trong suốt quá trình lớn lên
Sự phát triển của răng số 4: Răng số 4 khôn hay còn gọi là răng khôn (third molars) sẽ bắt đầu mọc ngay khi trẻ chào đời và sẽ phát triển xuyên suốt thời kỳ thơ ấu đến tuổi dậy thì. Đến lứa tuổi dậy thì (thông thường khoảng 17 đến 25 tuổi), răng số 4 đã hoàn thiện quá trình phát triển và sẵn sàng để mọc trở lại trên nướu.
Tóm lại, răng số 4 phát triển ở giai đoạn trẻ sơ sinh sẽ không thể mọc ở tuổi trưởng thành. Mọc răng khôn sẽ gây ra một vài vấn đề và cần phải nhổ răng nếu không có diện tích trong răng hàm. Việc giữ sức khỏe và vệ sinh răng miệng là cần thiết trong suốt quá trình phát triển và thay răng số 4.
III. Cấu tạo và cấu thành của răng số 4
3.1. Cấu tạo vật lý của răng số 4
Cấu tạo vật lý của răng số 4 bao gồm:
- Nướu (gingiva): Là mô mềm có màu hồng bao chặt quanh răng khôn ở phần trên, giúp bảo vệ nướu và bám chắc răng trong hàm.
- Mảng chân răng (dentin): Là một lớp mô cứng màu vàng nâu bao bọc xung quanh phần ngoài của răng số 4. Dentin chiếm phần lớn trọng lượng của răng và có chức năng quan trọng trong tái cấu tạo răng và bảo vệ nhân trung tâm của nó.
- Nhân trung tâm (pulp): Là phần nhạy cảm của răng và nằm bên trong dentin. Nhân trung tâm chứa mạch máu, thần kinh và mô cơ giúp hấp thụ dinh dưỡng và duy trì sự sống cho răng.
- Men răng (enamel): Là lớp màng dày và bóng bên ngoài của răng khôn. Men răng bảo vệ dentin và nhân trung tâm trước các tác hại của vi khuẩn và những yếu tố có hại khác. Men răng cũng đảm bảo răng có bề mặt nhẵn và dễ lau chùi.
- Nhiễm sắc chất (cementum): Là một lớp vỏ mỏng bên ngoài bề mặt của rễ răng khôn, giúp dính vào xương hàm và bám vào răng trong hàm răng.
Cấu tạo vật lý này giúp răng số 4 có khả năng chịu đựng được sức ép và lực tác động khi ăn nhai và đóng vai trò chính đối với việc nhai thức ăn.
3.2. Cấu thành của răng số 4 gồm các mô và thành phần nào?
Cấu thành của răng số 4 bao gồm những mô và thành phần sau:
- Men răng (Enamel): Là lớp màng mỏng và bao bọc bên ngoài của răng số 4. Men răng chứa những tinh thể hydroxyapatit – là chất mạnh nhất trong cơ thể chúng ta – giúp bảo vệ răng trước tác hại của vi khuẩn cùng những tác nhân có hại khác.
- Nhân trung tâm (Pulp): Là phần nhạy cảm của răng khôn và ở bên trong dentin. Nhân trung tâm chứa mạch máu, thần kinh và mô cơ giúp hấp thụ dinh dưỡng và duy trì sự sống cho răng.
- Mảng chân răng (Dentin): Là một lớp mô cứng màu vàng nâu che phủ hoàn toàn phần ngoài của răng khôn. Dentin chiếm phần lớn trọng lượng của răng và tạo sự nâng đỡ và bảo vệ vùng nhân trung tâm.
- Nướu (Gingiva): Là mô mỏng có màu hồng bọc chặt quanh răng khônở phần trên, giúp bảo vệ nướu và giữ chắc răng trong hàm.
- Nhiễm sắc chất (Cementum): Là một lớp vỏ mỏng bao bọc ngoài bề mặt của rễ răng khôn, giúp dính vào xương hàm và giữ chắc răng trong hàm.
Các thành phần trên tạo nên sự bền vững và hoạt động ổn định của răng khôn và giữ vai trò quyết định đối với hoạt động ăn uống nhai và giữ gìn vệ sinh răng miệng.
IV. Vấn đề liên quan đến răng số 4
4.1. Bệnh và vấn đề liên quan đến răng số 4
Một số vấn đề và bệnh ảnh hưởng đến răng số 4 bao gồm:
- Viêm nướu: Nếu bạn không chăm sóc răng miệng tốt, vi khuẩn sẽ tích tụ trên răng và gây viêm nướu. Nếu không được chữa trị sớm, viêm nướu sẽ dẫn đến viêm tuỷ và rụng răng.
- Sâu răng: Nếu bạn không vệ sinh răng miệng đúng cách thì vi khuẩn sẽ gây sâu răng. Sâu răng sẽ làm hỏng răng khôn và dẫn đến đau, nhạy cảm và rụng răng.
- Viêm xoang: Răng khôn trên sẽ gây bệnh viêm xoang nếu nó chồng lên xoang mũi. Triệu chứng của viêm xoang bao gồm đau đầu, nghẹt mũi và sốt nhẹ.
- Bệnh chân răng: Nếu Răng khôn bị sưng hoặc viêm, nó sẽ gây ra bệnh chân răng. Bệnh chân răng gây đau và sưng viêm quanh răng.
Nếu bạn có bất cứ vấn đề gì ảnh hưởng đến răng khôn, bạn nên gặp bác sĩ để nhận tư vấn và chữa trị ngay lập tức.
Xem thêm:
4.2. Các tình trạng bất thường của răng số 4 và cách điều trị
Có một vài trường hợp bất thường thường thấy liên quan đến răng số 4 – và cách điều trị tuỳ thuộc theo mỗi trường hợp cụ thể:
- Răng số 4 chồng lấn (Impacted Wisdom Tooth): Nếu răng số 4 không có đủ chỗ để nhú lên bình thường thì nó sẽ bị kẹt vào răng kế cận hoặc xương hàm. Điều trị thông thường là tháo răng số 4 bằng một ca phẫu thuật ngắn, trừ khi xảy ra đau hoặc viêm nhiễm.
- Viêm loét nướu xung quanh răng khôn (Pericoronitis): Viêm loét nướu xảy ra khi răng số 4 khôn không nhú đầy đủ trên nướu và làm răng kẹp chặt nướu xung quanh răng tạo ra viêm nhiễm. Điều trị bao gồm vệ sinh miệng cẩn thận, dùng thuốc kháng sinh và nếu cần thiết, tháo răng số 4
- Sâu răng hoặc hư răng số 4: Đối với những trường hợp này, điều trị chủ yếu là loại bỏ chỗ sâu hoặc hư của răng và lấp đầy với vật liệu thay thế (như composite resin). Trong trường hợp sâu răng nặng hoặc mất nhiều mô nướu thì sẽ cần tiến hành nhổ răng hoặc bọc răng sứ nhằm điều trị.
- Viêm nhiễm nướu xung quanh răng khôn(Gingivitis và Periodontitis): Điều trị bao gồm chăm sóc răng miệng thường xuyên, làm sạch mảng bám và thường xuyên đánh bóng răng tại nha khoa. Trong trường hợp viêm nhiễm nướu nặng hơn nữa, sẽ cần điều trị tại nha khoa nhằm làm sạch và tháo lọc vi khuẩn.
- Viêm nhiễm nha khoa (Pulpitis): Nếu viêm nhiễm nướu không nặng thì điều trị sẽ là loại bỏ hoàn toàn viêm nhiễm và đóng các lỗ sau đó. Trong trường hợp nặng hơn nữa, bác sĩ cần tiến hành điều trị tê hoặc điều trị nha khoa với liệu pháp gây mê.
V. Cách chăm sóc và bảo vệ răng số 4
5.1. Hướng dẫn cơ bản về vệ sinh răng miệng
Vệ sinh răng miệng đúng cách là một phần quan trọng đối với việc chăm sóc sức khoẻ răng và nướu. Dưới đây là những nguyên tắc cơ bản về vệ sinh răng miệng đúng cách:
- Chải răng: Chải răng ít nhất hai lần mỗi ngày, sử dụng bàn chải mềm và kem đánh răng có fluoride. Chải răng từng chiếc, từ trên xuống dưới và từ dưới lên trên, chú trọng vào phần nướu ở những nơi khó chải.
- Sử dụng chỉ nha khoa: Sử dụng chỉ nha khoa giúp chải sạch sẽ những kẽ giữa các răng.
- Sử dụng nước súc miệng: Sử dụng nước súc miệng có fluoride sẽ giúp bảo vệ răng và nướu.
- Hạn chế đồ ăn nhanh: Tránh thuốc lá và thức uống có cồn, đặc biệt là trước khi đi ngủ.
- Đi khám nha sĩ định kì: Đi khám nha sĩ định kỳ ít nhất mỗi năm để kiểm tra sức khoẻ răng miệng và có những lời khuyên để vệ sinh răng miệng và điều trị các vấn đề sức khoẻ răng miệng.
Với những bệnh lý và trường hợp nghiêm trọng hơn thì cần thêm những biện pháp vệ sinh răng miệng chuyên biệt như sử dụng thuốc đánh răng, súc miệng với nước muối sinh lý hoặc sử dụng bàn chải đánh răng chuyên biệt. Nên hỏi ý kiến của nha sĩ để có lựa chọn thích hợp.
5.2. Làm thế nào để duy trì răng số 4 khỏe mạnh
Để duy trì răng khôn khoẻ mạnh, bạn nên thực hiện những điều dưới đây:
- Đánh răng đúng cách: Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày, với bàn chải mềm và kem đánh răng có tính kháng khuẩn. Chải răng nhẹ nhàng và cẩn thận để che phủ bề mặt răng cả phía ngoài lẫn phía trong.
- Sử dụng chỉ hoặc sợi răng: Sử dụng chỉ hoặc sợi răng để chải qua những khe răng và khoảng giữa răng. Thực hiện điều này ít nhất một lần mỗi ngày.
- Hạn chế thức ăn và đồ uống gây kích thích: Tránh sử dụng những món đồ uống có chứa cồn như đồ uống có gas. Hạn chế ăn các thức ăn gây tổn hại tới men răng như bánh quy, kẹo ngọt và thức ăn giàu tinh bột.
- Ăn uống cân bằng: Có một chế độ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng và lành mạnh giúp duy trì sức khỏe răng miệng và nướu.
- Tránh xa thuốc lá và rượu: Hút thuốc và uống rượu không chỉ gây tổn hại tới răng và nướu mà còn gây ra những vấn đề về sức khỏe răng miệng.
- Kiểm tra nha khoa định kỳ: Khám nha khoa định kỳ giúp phát hiện kịp thời những vấn đề sức khỏe răng miệng và có cách điều trị hiệu quả nhất đối với răng số 4.
Nhớ rằng, việc duy trì sức khỏe răng miệng là cực kỳ cần thiết nhằm tránh những vấn đề và bệnh lý nha khoa. Thực hiện đúng cách những phương pháp chăm sóc răng miệng hàng ngày và khám nha khoa định kỳ sẽ giúp bạn duy trì răng khôn khoẻ mạnh và cải thiện sức khỏe toàn diện của miệng và răng miệng.
VI. Những điều cần biết khi mất răng số 4
6.1. Hậu quả của việc mất răng số 4
Việc mất răng số 4 sẽ gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đối với sức khỏe răng miệng và toàn thân, như mất khả năng nhai và nuốt tốt hơn, di chuyển răng, mất khả năng nói chuyện và ăn uống, và biến đổi hình dáng gương mặt. Vì vậy, nếu mất răng số 4 bạn nên tìm sự trợ giúp của nha sĩ nhằm tìm kiếm các biện pháp khắc phục thích hợp nhằm đảm bảo sức khỏe răng miệng và toàn thân.
6.2. Các phương pháp thay thế răng số 4 và lựa chọn phù hợp
Các phương pháp thay thế răng số 4 bao gồm:
- Cấy ghép Implant: Đây là phương pháp được đánh giá cao nhất đối với quá trình thay thế răng khôn. Quá trình này bao gồm gắn một cái đinh nhỏ vào xương hàm rồi gắn một chiếc răng giả lên trên.
- Răng giả cố định: Phương pháp này sử dụng răng giả được gắn vào khung chân răng có thể được thay thế khi cần thiết.
- Cầu răng: Phương pháp này sử dụng một cây cầu răng bao gồm một hoặc nhiều răng giả được gắn vào hai răng láng giềng của khoảng trống.
- Răng giả có gắn kết: Phương pháp này sử dụng răng giả được gắn kết vĩnh viễn với răng đối diện thông qua các bộ phận gắn kết.
Lựa chọn phương pháp thay thế răng số 4 sẽ tùy thuộc vào tình hình sức khỏe răng miệng, kinh phí và nguyện vọng của bệnh nhân. Nên trao đổi với bác sĩ nhằm đưa ra phương pháp thay thế răng số 4 phù hợp nhất.
BEAMDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU
CHI NHÁNH HÀ NỘI
CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: 98C Chiến Thắng, Văn Quán, Hà Đông - 0934.61.9090
CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)
56 Nguyễn Đình Chiểu, Đa Kao, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
GIỜ HOẠT ĐỘNG:
09h00 – 21h00. Tất cả các ngày trong tuần
Link web: beamdental.com.vnTư vấn chuyên môn bài viết:
BÁC SĨ DƯƠNG THỊ THÙY NGA
- Chảy máu chân răng là bệnh gì? Nguyên nhân và cách khắc phục
- Nguyên nhân gây chảy máu chân răng ung thư và cách khắc phục
- Nguyên nhân hay bị chảy máu chân răng và cách phòng tránh hiệu quả
- Viêm chân răng là bệnh gì? Nguyên nhân và cách điều trị
- Đau răng phải làm sao? 4 cách chữa trị sâu răng tại nhà hiệu quả